Có 2 kết quả:
睡着 shuì zháo ㄕㄨㄟˋ ㄓㄠˊ • 睡著 shuì zháo ㄕㄨㄟˋ ㄓㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fall asleep
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fall asleep
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0